你可以给你货 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give you the goods | ⏯ |
可以给你叫外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order a takeaway | ⏯ |
我可以把我的书桌卖给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sell you my desk | ⏯ |
一星期可以给你货 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the goods for a week | ⏯ |
你来多少货我都可以帮你卖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sell you as much as you come | ⏯ |
你的随身WIFI可以卖给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sell me your carry-on WIFI | ⏯ |
可以卖打火机给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sell me a lighter | ⏯ |
你可以发你的照片给我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me your picture | ⏯ |
周一才可以把货给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant give you the goods until Monday | ⏯ |
可以啊,给我拿一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, get me a drink | ⏯ |
我可以先给你发货,你到时再付款给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ship it to you first and youll pay me when you arrive | ⏯ |
我可以先给你发货,你下周再给我付款 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ship you first and youll pay me next week | ⏯ |
如果你需要,我可以给你调货。2天到货 🇨🇳 | 🇬🇧 I can transfer it to you if you need it. 2 days to arrive | ⏯ |
黑帮不卖给你行啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The gang wont sell you | ⏯ |
明天就可以给你发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be able to ship it to you tomorrow | ⏯ |
可以的,我们可以卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, we can sell it | ⏯ |
加个微信以后可以给你发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a WeChat and you can ship it later | ⏯ |
我可以给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money | ⏯ |
我可以给你h4 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you h4 | ⏯ |
可以啊,可以你我给你联系方式,你可以去参观我的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can give you contact information, you can visit my factory | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |