给你寄广州的样板找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you a model from Guangzhou | ⏯ |
要寄寄给寄给单位寄给单位 🇨🇳 | 🇬🇧 To send to the unit to send to the unit | ⏯ |
邮寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mail it to you | ⏯ |
广州给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is for you | ⏯ |
写信寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Write to you | ⏯ |
晚点寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you later | ⏯ |
单独寄给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you separately | ⏯ |
你给我寄余额 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the balance | ⏯ |
等一下寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
要不要寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to send it to you | ⏯ |
把我寄给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me to you | ⏯ |
我给你寄两瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you two bottles of wine | ⏯ |
我提前寄给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it to you in advance | ⏯ |
稍后重新寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it back to you later | ⏯ |
你要寄给糖果吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to send it to the candy | ⏯ |
会给你来到广州 🇨🇳 | 🇬🇧 will give you to come to Guangzhou | ⏯ |
样品寄给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the sample | ⏯ |
尽快寄给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me as soon as possible | ⏯ |
我可以给你寄样品 🇨🇳 | 🇬🇧 I can send you a sample | ⏯ |
我有钱会寄给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |