Chinese to Vietnamese

How to say 一番番春秋冬夏 in Vietnamese?

Mùa xuân, mùa thu và mùa hè

More translations for 一番番春秋冬夏

春夏秋冬  🇨🇳🇬🇧  Spring,summer,autumn and winter
春夏秋冬  🇨🇳🇬🇧  Seasons
春夏秋冬  🇨🇳🇬🇧  SpringSummerAutumnWinter
春夏秋冬,春天可以  🇨🇳🇬🇧  Spring, summer, autumn and winter, spring can
夏秋冬  🇨🇳🇬🇧  Summer, autumn and winter
春天夏天秋天冬天  🇨🇳🇬🇧  Spring and summer fall winter
春天夏天秋天冬天  🇨🇳🇬🇧  Spring summer autumn winter
春天 夏天 秋天 冬天  🇨🇳🇬🇧  Spring, summer, autumn, winter
一番  🇨🇳🇬🇧  A little bit of a
番  🇨🇳🇬🇧  pan
除「秋|之外,尚有「春|、「夏|、「冬,三首  🇨🇳🇬🇧  In addition to Autumn, there are Spring, Summer, Winter, three songs
番茄  🇨🇳🇬🇧  tomato
番鬼  🇨🇳🇬🇧  Pan ghost
番外  🇨🇳🇬🇧  outside
里番  🇨🇳🇬🇧  Ripan
番茄  🇨🇳🇬🇧  Tomato
番薯  🇨🇳🇬🇧  Sweet potato
我们国家的服装,分四类,春,夏,秋,冬  🇨🇳🇬🇧  Our countrys clothing, divided into four categories, spring, summer, autumn, winter
秋冬  🇨🇳🇬🇧  Winter
春秋  🇨🇳🇬🇧  Spring

More translations for Mùa xuân, mùa thu và mùa hè

HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
PA6+30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma so thu 23/12/2019  🇨🇳🇬🇧  PA6-30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma thu 23/12/2019
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
周四 16147 周四 19:58 2이35 毚1[니乙n햅FIO햅햅a긻 햅nn권류un例이[3Ⅵ1]  🇨🇳🇬🇧  Thursday 16147 Thu 19:58 2 s35 1 sn.n.fiO.a The example of the nnn-un is the case of the snnn-un.1
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o