Chinese to Vietnamese

How to say 聊聊天[微笑] in Vietnamese?

Trò chuyện và trò chuyện..

More translations for 聊聊天[微笑]

微信聊天  🇨🇳🇬🇧  WeChat Chat
聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat
微信聊天群  🇨🇳🇬🇧  WeChat chat group
要怎样搞笑聊天  🇨🇳🇬🇧  How to have a funny chat
没事聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to talk about
和我聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
没事聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Its okay to talk
我聊聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have a chat
聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat
微信看你不聊天  🇨🇳🇬🇧  WeChat to see you dont chat
聊天聊了好久  🇨🇳🇬🇧  Chatted for a long time
明天聊  🇨🇳🇬🇧  Talk tomorrow
在聊天  🇨🇳🇬🇧  In a chat
聊天的  🇨🇳🇬🇧  Chat
聊天室  🇨🇳🇬🇧  Chat room
微信聊天是免费的  🇨🇳🇬🇧  WeChat chat is free
无聊的聊天方式  🇨🇳🇬🇧  Boring chat
你想跟谁聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Who do you want to talk to
聊聊呗  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk
无聊就跟我聊天呗  🇨🇳🇬🇧  Talk to me when youre bored

More translations for Trò chuyện và trò chuyện..

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o