ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
走进自然 🇨🇳 | 🇬🇧 Into nature | ⏯ |
当然当然 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course | ⏯ |
我当然要面对 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I have to face it | ⏯ |
走到麦当劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to McDonalds | ⏯ |
我当然想和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I want to be with you | ⏯ |
走进自然公园,看到了一条小溪 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk into the nature park and see a stream | ⏯ |
一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
当然,我们一起玩手机吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, lets play with cell phones | ⏯ |
当然 🇨🇳 | 🇬🇧 of course | ⏯ |
当然 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course | ⏯ |
当然! 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course | ⏯ |
当然 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course | ⏯ |
直走左拐,然后一直走到头 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn straight and turn left, then go all the way to the end | ⏯ |
自然一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Its natural | ⏯ |
我对自己只有一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only one word for myself | ⏯ |
一样咱们能走到一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Like we can come together | ⏯ |
当你遇到一个对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 When you meet a right person | ⏯ |
当你遇到一个对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 When you meet someone right | ⏯ |
当然,并当然并就在附近这里走出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, and of course go out here in the neighborhood | ⏯ |