Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thèm rất nhiều món ăn in Chinese?

我渴望很多菜

More translations for Tôi thèm rất nhiều món ăn

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我渴望很多菜

渴望  🇨🇳🇬🇧  Yearn
渴望  🇨🇳🇬🇧  Desire
我很渴  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
我渴望自由  🇨🇳🇬🇧  I long for freedom
我渴望有钱  🇨🇳🇬🇧  I long for money
望梅止渴  🇨🇳🇬🇧  Fancies
渴望幸福  🇨🇳🇬🇧  Longing for happiness
渴望休息  🇨🇳🇬🇧  Desperate for a rest
歌名叫渴望  🇨🇳🇬🇧  The song is called Longing
应该被渴望  🇨🇳🇬🇧  should be eager
他很渴  🇨🇳🇬🇧  He is thirsty
我渴望甜蜜的爱情  🇨🇳🇬🇧  I long for sweet love
那正是我渴望要的  🇨🇳🇬🇧  Thats what Im dying for
他跟我一起玩的渴望  🇨🇳🇬🇧  Hes eager to play with me
你渴望有一天变得很出名吗  🇨🇳🇬🇧  Do you long to be famous one day
我知道你特别渴望过圣诞 也特别渴望收到我的礼物  🇨🇳🇬🇧  I know youre especially eager for Christmas and Im particularly eager to receive my gift
我哥哥渴望去海南旅游  🇨🇳🇬🇧  My brother is eager to travel to Hainan
我渴望了解你们的文化  🇨🇳🇬🇧  Im eager to learn about your culture
我渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
我口渴  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty