Chinese to Vietnamese

How to say 不要和别的男人聊天 in Vietnamese?

Đừng nói chuyện với những người khác

More translations for 不要和别的男人聊天

跟别人聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat with others
去和别人聊吧!  🇨🇳🇬🇧  Go talk to someone else
妈妈正在和别人聊天  🇨🇳🇬🇧  Mother is talking to someone else
这就是男人和男孩的区别  🇨🇳🇬🇧  Thats the difference between a man and a boy
我在和别的男人睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping with another man
和我聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
不想和你聊天  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk to you
无聊的时候会去看电视剧,比起和别人聊天  🇨🇳🇬🇧  When bored, you go to TV shows, rather than talking to others
无聊的时候会去看电视剧,并且和别人聊天  🇨🇳🇬🇧  When bored, I go to TV shows and chat with others
你和别人说过的话,不要和我说  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me what you said to anyone else
我哪里说错了吗?怎么又不和我聊天了?还是你想和别人聊天  🇨🇳🇬🇧  What did I say wrong? Why dont you talk to me anymore? Or do you want to talk to someone else
和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
别看了好不好?陪我聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Dont look good, okay? Talk to me
他无聊的时候会去看电视剧,或者和别人聊天  🇨🇳🇬🇧  When he is bored, he goes to TV shows or chats with others
要有别的男人早就有了  🇨🇳🇬🇧  Theres a man else thats already there
别人不重要  🇨🇳🇬🇧  People dont matter
男人的天堂  🇨🇳🇬🇧  Mans Paradise
她有了别的男人  🇨🇳🇬🇧  Shes got another man
上班不要和那个孩子聊天  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to that kid at work
不要和别人说起这件事  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to anyone about it

More translations for Đừng nói chuyện với những người khác

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile