能帮我买张车票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy me a ticket | ⏯ |
你帮我买个车票 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy me a ticket | ⏯ |
火车票你会买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you buy a train ticket | ⏯ |
车票身份证 🇨🇳 | 🇬🇧 Ticket ID card | ⏯ |
上车买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Get in the car and buy a ticket | ⏯ |
买火车票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a train ticket | ⏯ |
你好,你要买火车票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like to buy a train ticket | ⏯ |
你好,能帮我买一下机票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you buy me a ticket | ⏯ |
你好,我能买一张票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I buy a ticket | ⏯ |
你能买到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy it | ⏯ |
你买到火车票没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a train ticket | ⏯ |
你不买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to buy a ticket | ⏯ |
你要买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket | ⏯ |
我要买火车票 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a train ticket | ⏯ |
说在这里买票,买完票呢,去那里坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Say buy tickets here, buy tickets, go there and take a bus | ⏯ |
要买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket | ⏯ |
需要我帮你们买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to buy tickets for you | ⏯ |
你们买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy a ticket | ⏯ |
你说买股票,买什么股票啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What stock do you say you buy | ⏯ |
等下能带我去买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to buy a ticket when you wait | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |