几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
你的房间是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
你几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your room | ⏯ |
第几层,几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor, what room | ⏯ |
开的是几号房间呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of the room | ⏯ |
您是哪个房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you | ⏯ |
账号是房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 The account number is room number | ⏯ |
房间号是305号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number is 305 | ⏯ |
你是几号房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room you are | ⏯ |
在18楼几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room on the 18th floor | ⏯ |
你是哪个房间的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you in | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number | ⏯ |
房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 Room no | ⏯ |
房间号! 🇨🇳 | 🇬🇧 Room Number | ⏯ |
什么宾馆,几号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel, room number | ⏯ |
在这个房子里有几间你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you have in this house | ⏯ |
这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This room | ⏯ |
还有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few more rooms | ⏯ |
这几号今天是几月几号 🇨🇳 | 🇬🇧 What day are these numbers on | ⏯ |
为什么两个26号房间?两个27号房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are there two rooms 26? Two rooms 27 | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |