Chinese to Vietnamese

How to say 一番番 in Vietnamese?

Hơn và hơn nữa

More translations for 一番番

一番  🇨🇳🇬🇧  A little bit of a
番  🇨🇳🇬🇧  pan
番茄  🇨🇳🇬🇧  tomato
番鬼  🇨🇳🇬🇧  Pan ghost
番外  🇨🇳🇬🇧  outside
里番  🇨🇳🇬🇧  Ripan
番茄  🇨🇳🇬🇧  Tomato
番薯  🇨🇳🇬🇧  Sweet potato
番茄酱  🇨🇳🇬🇧  ketchup
生番薯  🇨🇳🇬🇧  Raw sweet potatoes
番石榴  🇨🇳🇬🇧  Guava
番茄的  🇨🇳🇬🇧  Tomatoes
大番薯  🇨🇳🇬🇧  Big sweet potatoes
扒番茄  🇨🇳🇬🇧  Pickled Tomatoes
番寿司  🇨🇳🇬🇧  Sushi
番薯的  🇭🇰🇬🇧  Sweet potato
番茄汁  🇨🇳🇬🇧  Tomato Juice
汤底番茄辣番茄受损  🇨🇳🇬🇧  The bottom of the soup is a spicy tomato damaged
番茄炒蛋  🇨🇳🇬🇧  tomato omelette
芝士番茄  🇨🇳🇬🇧  Cheese Tomatoes

More translations for Hơn và hơn nữa

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o