可能一个月过后 🇨🇳 | 🇹🇭 บางทีอาจจะเป็นเดือนต่อมา | ⏯ |
可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ |
快两个月了吧 🇨🇳 | 🇹🇷 Neredeyse iki ay mı | ⏯ |
可能会一个人过年吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a person to spend the New Year | ⏯ |
看你们两个,这可能是几个月 🇨🇳 | 🇹🇭 ดูคุณสอง, มันอาจจะเป็นเดือน | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Two months | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇯🇵 2ヶ月 | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇰🇷 2 개월 | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇮🇩 Dua bulan | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇰🇷 2개월 | ⏯ |
我可能这个月底要离开了,要等两三个月后再回来 🇨🇳 | 🇪🇸 Puedo irme a finales de este mes y esperar dos o tres meses antes de volver | ⏯ |
两月吃好吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in two months | ⏯ |
他可能想要两个一起 🇨🇳 | 🇬🇧 He might want two together | ⏯ |
两个月已经过去了 🇨🇳 | 🇪🇸 Han pasado dos meses | ⏯ |
过两个月就不冷了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không lạnh trong hai tháng | ⏯ |
可能要一会吧 🇨🇳 | 🇷🇺 Может быть, на какое-то время | ⏯ |
这种也可能要下一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều này cũng có thể là tháng tới | ⏯ |
这种小可能要下一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều này ít có thể mất một tháng | ⏯ |
得两三个月吧。不一定 🇨🇳 | 🇰🇷 2~3개월이 걸릴 것입니다. 반드시 | ⏯ |