Chinese to Vietnamese

How to say 你明天要不要吃汤圆啊 in Vietnamese?

Anh có muốn ăn súp vào ngày mai không

More translations for 你明天要不要吃汤圆啊

你要不要吃一下汤圆  🇨🇳🇬🇧  Would you like a soup round
冬至要吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice to eat soup round
吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round
你吃了几个汤圆啊  🇨🇳🇬🇧  You ate a couple of soups
明天就是吃那个汤圆  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow is to eat that soup round
你们吃汤圆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat soup
记得吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Remember to eat soup round
冬至吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice
晚上吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round in the evening
冬至吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round on the winter solstice
你吃了几个汤圆  🇨🇳🇬🇧  You ate a couple of soup sfriends
汤圆  🇨🇳🇬🇧  Dumpling
汤圆  🇨🇳🇬🇧  Dumpling
汤圆  🇨🇳🇬🇧  Glutinous Rice Balls
明天冬节了,有没有去买汤圆吃  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows winter festival, have you bought a soup round to eat
前天要不要做啊  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it the day before yesterday
你们明天要不要包车  🇨🇳🇬🇧  Would you like a charter tomorrow
你明天要吃完全部  🇨🇳🇬🇧  Youre going to eat it all tomorrow
小汤圆  🇨🇳🇬🇧  Small Soup Round
汤圆儿  🇨🇳🇬🇧  Tang Yuan

More translations for Anh có muốn ăn súp vào ngày mai không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai