Chinese to Vietnamese

How to say 现在才宿舍 in Vietnamese?

Nó chỉ có bây giờ

More translations for 现在才宿舍

现在还在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im still in the dorm
我现在在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dormitory now
在宿舍  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
我现在不住宿舍  🇨🇳🇬🇧  I dont live in a dormitory right now
我在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dorm
在宿舍里  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
宿舍  🇨🇳🇬🇧  Dormitory
在宿舍坐着  🇨🇳🇬🇧  Sitting in the dormitory
她在宿舍了  🇨🇳🇬🇧  Shes in the dorm
你在宿舍吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the dorm
下班在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Off-duty in the dormitory
我住在宿舍  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
宿舍费  🇨🇳🇬🇧  Dorm fees
宿舍楼  🇨🇳🇬🇧  Dormitory Building
鸟宿舍  🇨🇳🇬🇧  Bird Hostel
回宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory
新宿舍  🇨🇳🇬🇧  New dormitory
你在宿舍住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live in the dormitory
现在我们宿舍都是女生  🇨🇳🇬🇧  Now our dorms are full of girls
回宿舍啊!  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory

More translations for Nó chỉ có bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English