祝福你心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 Bless you for what you want to do | ⏯ |
祝你们心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
祝你新年心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best in the New Year | ⏯ |
心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get things done | ⏯ |
心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do something | ⏯ |
考试成绩不理想 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam results are not ideal | ⏯ |
考试成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 Exam results | ⏯ |
祝愿我期末考试考得好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish me good grades in the final exam | ⏯ |
并且考试成绩不理想 🇨🇳 | 🇬🇧 And the exam results are not ideal | ⏯ |
考试考试 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam | ⏯ |
预祝考研成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you success in the examination and research | ⏯ |
亲爱的,也祝你圣诞节快乐!心想事成 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, I wish you a Merry Christmas! I want to get things done | ⏯ |
的双胞胎同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Twin classmates | ⏯ |
争取考试考个好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to get a good result in the exam | ⏯ |
考试考 🇨🇳 | 🇬🇧 Exams | ⏯ |
新的一年愿你心想事成! 🇨🇳 | 🇬🇧 The new year may you think of things | ⏯ |
祝你考个好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a good test | ⏯ |
祝你考个好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a good grade in your exam | ⏯ |
好的,亲爱的,谢谢,你的祝福也祝你工作顺利 心想事成! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, dear, thank you, your blessing also wish you a smooth job | ⏯ |
祝所有人都梦想成真 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish everyone a dream come true | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |