Chinese to Vietnamese

How to say 那你给我联系方式啊! in Vietnamese?

Sau đó, bạn cung cấp cho tôi thông tin liên lạc

More translations for 那你给我联系方式啊!

联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact
联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact information
我等会给你联系方式  🇨🇳🇬🇧  Ill give you my contact information later
你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  Your contact information
和联系方式  🇨🇳🇬🇧  and contact information
我把你的联系方式给他了  🇨🇳🇬🇧  I gave him your contact details
我的联系方式是  🇨🇳🇬🇧  My contact information is
我需要你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  I need your contact details
我们留个联系方式  🇨🇳🇬🇧  Lets leave a contact detail
我有她的联系方式  🇨🇳🇬🇧  I have her contact information
可以留个联系方式给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a contact information for me
儿子的联系方式  🇨🇳🇬🇧  Sons contact information
她的联系方式是  🇨🇳🇬🇧  Her contact information is
您的联系方式可以给我下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your contact information
给你联系我  🇨🇳🇬🇧  Ill contact me
你可以加我一个联系方式  🇨🇳🇬🇧  You can add me a contact information
请问有联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any contact information
那你们怎么联系啊  🇨🇳🇬🇧  So how do you get in touch
你们的联系方式错误倒是联系不上  🇨🇳🇬🇧  Your contact information error is not in contact
你有他们的联系方式嘛  🇨🇳🇬🇧  You have their contact information

More translations for Sau đó, bạn cung cấp cho tôi thông tin liên lạc

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today