Chinese to Vietnamese

How to say 你也早点休息 in Vietnamese?

Bạn sẽ nghỉ ngơi trước đó, quá

More translations for 你也早点休息

你也早点休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  You also have an early rest and good night
你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Youd better rest early
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest!
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Take an early break
那你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Then youll rest earlier
早点休息,爱你  🇨🇳🇬🇧  Take an early break and love you
好 早点休息  🇨🇳🇬🇧  Okay, take a break early
你早点回家休息  🇨🇳🇬🇧  You go home early to rest
那你早点休息哦  🇨🇳🇬🇧  Then youll have a good break earlier
你应该早点休息  🇨🇳🇬🇧  You should have a good rest
你早点休息,还要早起  🇨🇳🇬🇧  You have an early rest and an early rise
早点休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  Have an early break, good night
早点休息 晚安  🇨🇳🇬🇧  Take an early break, good night
早点休息、晚安  🇨🇳🇬🇧  Have an early break and have a good night
早点回去休息  🇨🇳🇬🇧  Go back early and rest
到家早点休息  🇨🇳🇬🇧  Get home early and have an early break
早点回家休息  🇨🇳🇬🇧  Go home early and rest
早休息  🇨🇳🇬🇧  Early rest
我睡觉了,你也忙好早点休息  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, and youre busy early

More translations for Bạn sẽ nghỉ ngơi trước đó, quá

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too