Chinese to Vietnamese

How to say 昨天早上不是吃了一碗吗 in Vietnamese?

Không bạn ăn một bát sáng hôm qua

More translations for 昨天早上不是吃了一碗吗

昨天早上你上学迟到了吗  🇨🇳🇬🇧  Were you late for school yesterday morning
早上吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner in the morning
早上好。。吃早点了吗  🇨🇳🇬🇧  Good morning.. Did you have breakfast
一天的早餐是明天吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is a days breakfast tomorrow
他是昨天早上和妹妹一起扫的吗  🇨🇳🇬🇧  Did he sweep with his sister yesterday morning
明天早上吃,还是今天晚上吃  🇨🇳🇬🇧  Will you eat tomorrow morning or tonight
就是昨天早上那辆车  🇨🇳🇬🇧  Thats the car yesterday morning
你今天早上不要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  You wont have dinner this morning
还是烧鸡蛋,昨天他们不是吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Still boiled eggs, didnt they eat them yesterday
我一个人吃两碗,吃不了  🇨🇳🇬🇧  I cant eat two bowls by myself
早上好,你吃早餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Good morning, did you have breakfast
早上好,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Good morning, have you eaten
你早上是不是没吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have breakfast in the morning
昨天晚上不是好好的吗  🇨🇳🇬🇧  Wasnt it good last night
玛丽在昨天早上吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Mary ate something yesterday morning
明天早上有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to eat tomorrow morning
你今天早上吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner this morning
早上你吃不吃  🇨🇳🇬🇧  Do you eat or not in the morning
你昨天来了是吗  🇨🇳🇬🇧  You came yesterday, didnt you
昨天早上他正准备要上班了  🇨🇳🇬🇧  He was about to go to work yesterday morning

More translations for Không bạn ăn một bát sáng hôm qua

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name