唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
我会唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing a song | ⏯ |
唱一首爱情歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a love song | ⏯ |
为你唱一首韩文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a Korean song for you | ⏯ |
你给我唱一首歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing me a song | ⏯ |
為妳唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song for you | ⏯ |
请你唱首生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please sing a birthday song | ⏯ |
等我一下我唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to sing a song | ⏯ |
珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
我将给大家唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song | ⏯ |
我唱首歌给你听,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song, okay | ⏯ |
你唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing | ⏯ |
我唱一首歌给你听,虽然我唱了不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I sing a song to you, though I cant sing well | ⏯ |
首先,我们唱两首歌曲热一下身 🇨🇳 | 🇬🇧 First, lets sing two songs to get hot | ⏯ |
下面给大家唱一首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sing a song to everyone | ⏯ |
下面我给大家唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ill sing you a song | ⏯ |
你愿意和我唱一首英文歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to sing an English song with me | ⏯ |
今天我打算为你们唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Im going to sing a song for you | ⏯ |
所以请唱首生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 So sing a birthday song | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |