Chinese to Vietnamese

How to say 我等你回老家回我老家,行不行?行就说OK in Vietnamese?

Tôi chờ anh quay lại quê hương của tôi, okay? Chỉ cần nói OK

More translations for 我等你回老家回我老家,行不行?行就说OK

步行回家  🇨🇳🇬🇧  Walk home
回老家  🇨🇳🇬🇧  Home
我想回老家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
我老旅行  🇨🇳🇬🇧  Im old traveling
你回老家了  🇨🇳🇬🇧  Youre back home
回老家玩  🇨🇳🇬🇧  Go back to your hometown to play
回家包装把行李  🇨🇳🇬🇧  Go home to pack your luggage
不要老残回家  🇨🇳🇬🇧  Dont go home old and disabled
喊我老板就行了  🇨🇳🇬🇧  Just call my boss
我的老婆,你现在就回家  🇨🇳🇬🇧  My wife, youre going home now
回老家种田  🇨🇳🇬🇧  Go back to my hometown to grow the fields
想要回老家  🇨🇳🇬🇧  Want to go back to home
我回家放行李,晚點聯系  🇨🇳🇬🇧  Ill go home and put my luggage on, and Ill be late
那回来不就行了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to come back
去一个新回家旅行  🇨🇳🇬🇧  Go on a new home trip
我说不行  🇭🇰🇬🇧  I said no
你在这里吃了中午饭回家也行,这会儿回家也行  🇨🇳🇬🇧  You can go home from lunch here, and its okay to go home later
你不回家吗?不回家不回家  🇨🇳🇬🇧  Arent you going home? Not going home, not going home
旅行让我愉快 ,回南京也是回家  🇨🇳🇬🇧  Travel makes me happy, back to Nanjing is also home
你不回家,不想老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go home, dont you want your wife

More translations for Tôi chờ anh quay lại quê hương của tôi, okay? Chỉ cần nói OK

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
OK吗  🇨🇳🇬🇧  Ok, okay
好的OK  🇨🇳🇬🇧  Okay, OK
OK没问题吧  🇨🇳🇬🇧  OK, okay
好了打ok  🇨🇳🇬🇧  Okay, ok
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny