Chinese to Vietnamese

How to say 我明天去上班 in Vietnamese?

Tôi sẽ làm việc vào ngày mai

More translations for 我明天去上班

我明天去上班  🇨🇳🇬🇧  Ill go to work tomorrow
我明天上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work tomorrow
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天不上班  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work tomorrow
明天来上班  🇨🇳🇬🇧  Come to work tomorrow
他明天上班  🇨🇳🇬🇧  He will go to work tomorrow
他明天上班  🇨🇳🇬🇧  Hes going to work tomorrow
明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow
她明天上班  🇨🇳🇬🇧  Shes going to work tomorrow
明天要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
我明天还要去公司上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work in the company tomorrow
我明天早上下班  🇨🇳🇬🇧  Im off work tomorrow morning
明天早上8.上班  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning at 8.0
明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work tomorrow
明天几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time to go to work tomorrow
明天,九点上班  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, nine oclock
明天来上班吧  🇨🇳🇬🇧  Come to work tomorrow
明天还上班吗  🇨🇳🇬🇧  Will you be at work tomorrow
大家明天上班  🇨🇳🇬🇧  Everybodys going to work tomorrow

More translations for Tôi sẽ làm việc vào ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai