bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Célébration Royale de Noël 🇪🇸 | 🇬🇧 Célébration Royale de Noel | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
忙着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
咬牙切齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Gnashing | ⏯ |
这天大家都很忙碌 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones busy this day | ⏯ |
现在比较忙,一直忙着出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now more busy, has been busy shipping | ⏯ |
现在比较忙,一直忙着赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now more busy, has been busy to catch the goods | ⏯ |
忙着做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 busy doing something | ⏯ |
我们一家都很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Our family is very busy | ⏯ |
忙着去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy going to the hospital | ⏯ |
你最近在忙什么,忙着扫雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been busy lately, busy sweeping the snow | ⏯ |
咬牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Bite your teeth | ⏯ |
我很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Very busy | ⏯ |
我忙着期末考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy with the final exam | ⏯ |
农民忙着收割 🇨🇳 | 🇬🇧 The farmers are busy harvesting | ⏯ |
农民忙着种地 🇨🇳 | 🇬🇧 The farmers are busy planting the land | ⏯ |
还在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still busy | ⏯ |
现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
我在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
忙忙娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
到了年底,大家都会很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 By the end of the year, everyone will be busy | ⏯ |