Chinese to Vietnamese

How to say 我刚刚下班 in Vietnamese?

Tôi chỉ nhận ra công việc

More translations for 我刚刚下班

我刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
我刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
现在刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Now I just get off work
我也刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚下班了  🇨🇳🇬🇧  Just off work
我才刚刚上班  🇨🇳🇬🇧  Ive just started working
朋友,我刚下班  🇨🇳🇬🇧  My friend, I just got off work
是的,我刚下班呢  🇨🇳🇬🇧  yes, I just got off work
我刚刚下飞机  🇨🇳🇬🇧  I just got off the plane
你是刚下班吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just leave work
刚刚下班,现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Just off work, now ready to go home
晚安,我刚下班到家  🇨🇳🇬🇧  Good night, I just got home from work
我刚下班,准备回家  🇨🇳🇬🇧  I just got off work, ready to go home
我刚刚  🇨🇳🇬🇧  I just did
我刚躺下  🇨🇳🇬🇧  I just lay down
我刚下课  🇨🇳🇬🇧  I just finished class
刚刚我确认了一下  🇨🇳🇬🇧  I just confirmed it
我刚刚下班路上遇到了埃米利奥  🇨🇳🇬🇧  I just met Emilio on my way from work

More translations for Tôi chỉ nhận ra công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other