Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚下班 in Vietnamese?

Chỉ cần tắt công việc

More translations for 刚刚下班

刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
我刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
现在刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Now I just get off work
我刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚下班了  🇨🇳🇬🇧  Just off work
我也刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
我才刚刚上班  🇨🇳🇬🇧  Ive just started working
朋友,我刚下班  🇨🇳🇬🇧  My friend, I just got off work
你是刚下班吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just leave work
刚刚下班,现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Just off work, now ready to go home
是的,我刚下班呢  🇨🇳🇬🇧  yes, I just got off work
我刚刚下飞机  🇨🇳🇬🇧  I just got off the plane
刚刚睡醒,准备上班  🇨🇳🇬🇧  Just wake up, ready to go to work
刚下机  🇨🇳🇬🇧  Just got off the plane
晚安,我刚下班到家  🇨🇳🇬🇧  Good night, I just got home from work
我刚下班,准备回家  🇨🇳🇬🇧  I just got off work, ready to go home
刚好是下班晚高峰  🇨🇳🇬🇧  It happens to be the late rush hour after work
刚刚  🇨🇳🇬🇧  Just
刚刚  🇨🇳🇬🇧  just

More translations for Chỉ cần tắt công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me