Chinese to Vietnamese

How to say 你在吗 in Vietnamese?

Bạn ở đó không

More translations for 你在吗

你在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
在吗在吗你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你好你在吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you
你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there
你在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你好,在吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you
你在干吗  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你们在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home
你好,在吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you there
嗨 你在吗  🇨🇳🇬🇧  Hey, are you there
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you at home
Julia,你在吗  🇨🇳🇬🇧  Julia, are you there
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
你现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
你现在在吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating now
你度过在你吗  🇨🇳🇬🇧  Did you spend your time with you
你好,你在线吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you online
在吗在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam

More translations for Bạn ở đó không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna