Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn học sinh đồng bào của tôi trong kỳ thi tất cả các tốt nhất in Chinese?

我希望我的同学在考试中一切顺利

More translations for Tôi muốn học sinh đồng bào của tôi trong kỳ thi tất cả các tốt nhất

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我希望我的同学在考试中一切顺利

希望我考试顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope my exam goes well
希望一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope everything goes well
我希望你一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best
希望您一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope you all goes well
希望你一切顺利  🇨🇳🇬🇧  Hope everything goes well with you
我也是。希望能一切顺利  🇨🇳🇬🇧  Me too. I hope everything goes well
希望期末考试可以顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope the final exam will go well
希望你那边一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope everything goes well on your side
希望你在新的一年里一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope everything goes well in the new year
希望你一切顺利身体健康  🇨🇳🇬🇧  I hope you all go well and be healthy
我希望通过考试  🇨🇳🇬🇧  I hope to pass the exam
嘿嘿希望一切顺利,你也一样  🇨🇳🇬🇧  Hey, hey, I wish everything was going well, and so did you
一切顺利  🇨🇳🇬🇧  Everythings going well
希望旅途顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope the journey goes well
祝你在中国一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best in China
考试已顺利[得意]  🇨🇳🇬🇧  The exam has gone well
希望你来年生意兴隆,一切顺利  🇨🇳🇬🇧  I hope your business is booming in the coming year
一切顺利吧  🇨🇳🇬🇧  All goes well
我希望一切都好  🇨🇳🇬🇧  I hope everything is okay
好的,和我一样也是异国工作。希望你一切顺利  🇨🇳🇬🇧  Well, i work as a foreign country as I do. I hope you all go well