Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
希望我考试顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my exam goes well | ⏯ |
希望一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well | ⏯ |
我希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
希望您一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you all goes well | ⏯ |
希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope everything goes well with you | ⏯ |
我也是。希望能一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too. I hope everything goes well | ⏯ |
希望期末考试可以顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the final exam will go well | ⏯ |
希望你那边一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well on your side | ⏯ |
希望你在新的一年里一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well in the new year | ⏯ |
希望你一切顺利身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you all go well and be healthy | ⏯ |
我希望通过考试 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to pass the exam | ⏯ |
嘿嘿希望一切顺利,你也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey, I wish everything was going well, and so did you | ⏯ |
一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings going well | ⏯ |
希望旅途顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the journey goes well | ⏯ |
祝你在中国一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best in China | ⏯ |
考试已顺利[得意] 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam has gone well | ⏯ |
希望你来年生意兴隆,一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming in the coming year | ⏯ |
一切顺利吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All goes well | ⏯ |
我希望一切都好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything is okay | ⏯ |
好的,和我一样也是异国工作。希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, i work as a foreign country as I do. I hope you all go well | ⏯ |