你发音不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your pronunciation is not standard | ⏯ |
发音不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Pronunciation is not standard | ⏯ |
你发音真标准 🇨🇳 | 🇬🇧 You pronounce it to the real standard | ⏯ |
标准发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Standard pronunciation | ⏯ |
发音标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Pronunciation standards | ⏯ |
你的口音很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your accent is very standard | ⏯ |
我不知道收费的标准 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the standard of charge | ⏯ |
我知道我说的不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what Im saying is not standard | ⏯ |
现在有空出的标准间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a standard room available now | ⏯ |
很不错呀,你的英语发音很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, your English pronunciation is very standard | ⏯ |
我的发音准不准 🇨🇳 | 🇬🇧 My pronunciation is not correct | ⏯ |
你说的不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said is not standard | ⏯ |
我发音不标准,有点奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 My pronunciation is not standard, its a little strange | ⏯ |
你知道目标的位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the target is | ⏯ |
抱歉我的发音不是很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry my pronunciation isnt very standard | ⏯ |
我现在有标准间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have a standard room now | ⏯ |
你知道的太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 You know too much | ⏯ |
我想知道的是你现在50岁了,你妈妈没有问过你为什么不结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 我想知道的是你现在50岁了,你妈妈没有问过你为什么不结婚吗 | ⏯ |
你的英语不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English is not standard | ⏯ |
你的英文不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English is not standard | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |