Chinese to Vietnamese

How to say 孕妇用的橄榄油,有吗 in Vietnamese?

Có dầu ô liu cho phụ nữ mang thai không

More translations for 孕妇用的橄榄油,有吗

橄榄油  🇨🇳🇬🇧  Olive Oil
这个是橄榄油吗  🇨🇳🇬🇧  Is this olive oil
橄榄  🇨🇳🇬🇧  Olive
橄榄皂吗  🇨🇳🇬🇧  Olive soap
橄榄球  🇨🇳🇬🇧  Football
橄榄树  🇨🇳🇬🇧  Olive Tree
橄榄树  🇨🇳🇬🇧  Olive tree
孕妇可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can pregnant women use it
橄榄罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned olives
橄榄油蒜片鸡肉炒面  🇨🇳🇬🇧  Olive oil garlic flakes chicken fried noodles
干橄榄罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned dried olives
英式橄榄球  🇨🇳🇬🇧  Rugby
孕妇  🇨🇳🇬🇧  Pregnant woman
孕妇  🇨🇳🇬🇧  Pregnant women
水杯橄榄球棒  🇨🇳🇬🇧  Water cup football stick
爱情橄榄哦耶  🇨🇳🇬🇧  Love oliveohy
男孕妇  🇨🇳🇬🇧  Male pregnant women
白鸽叼着橄榄叶  🇨🇳🇬🇧  The white dove is carrying olive leaves
蜜瓜橄榄沙拉米卷  🇨🇳🇬🇧  Honey melon olive salad rice roll
我是孕妇  🇨🇳🇬🇧  Im pregnant

More translations for Có dầu ô liu cho phụ nữ mang thai không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Im thai  🇨🇳🇬🇧  Im Thai
哥哥  🇯🇵🇬🇧  Liu Liu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
泰国人  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰国话  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰语  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰式  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰国式的  🇨🇳🇬🇧  Thai
Thai tea. Ggod  🇹🇭🇬🇧  Ggod
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
刘  🇨🇳🇬🇧  Liu
刘总  🇨🇳🇬🇧  Liu
刘  🇭🇰🇬🇧  Liu