Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
该怎么做就怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it as you do it | ⏯ |
我不知道我该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I | ⏯ |
我知道我该怎么做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what Im going to do | ⏯ |
我知道怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how to do it | ⏯ |
你怎么会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
我不知道该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get around | ⏯ |
我不知道该怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道该怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to read it | ⏯ |
知道怎么做了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You know how to do it | ⏯ |
他们知道怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 They know how to do it | ⏯ |
他不知道该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know what to do | ⏯ |
好的,谢谢!我知道该怎么做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok thanks! I know what to do | ⏯ |
我不知道我该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I | ⏯ |
我不知道我想要什么,但是我知道我该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I want, but I know what I have to do | ⏯ |
我不知道我该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what Im going to | ⏯ |
我该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I supposed to do | ⏯ |
最后我不知道该讲什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, I dont know what to say | ⏯ |
以后还不知道怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet known how | ⏯ |
我怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
你怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |