Chinese to Vietnamese

How to say 我都是在外面吃 in Vietnamese?

Tôi ăn hết rồi

More translations for 我都是在外面吃

我在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Do I eat noodles outside
我都还在床外面  🇨🇳🇬🇧  Im still outside the bed
我在外面吃美食  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im out for dinner
外面吃  🇨🇳🇬🇧  Eat outside
噢我在外面吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im eating out
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
一下在外面吃,还是在家里吃  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat out or at home
你是回家吃还是在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Are you going home to eat or are you eating out
在外面吃是有必要的  🇨🇳🇬🇧  It is necessary to eat outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  On the outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
是只有晚饭才吃,在外面吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is it only for dinner, eat outside
今晚在外面吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat out tonight
去外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go out for dinner
额,我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Well, Im out there now
我在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Im out on business
我在外面买的  🇨🇳🇬🇧  I bought it outside

More translations for Tôi ăn hết rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel