Chinese to Vietnamese

How to say 加您好友了,又不理我 in Vietnamese?

Thêm bạn của bạn, và bỏ qua tôi

More translations for 加您好友了,又不理我

你又生气了,又不理我  🇨🇳🇬🇧  Youre angry again, youre ignoring me
又不理我啦  🇨🇳🇬🇧  Im ignoring me again
你又不理我  🇨🇳🇬🇧  You ignore me
我加不了您的whatsapp,你加我008618200659777  🇨🇳🇬🇧  I cant add your whatsapp, you add me 008618200659777
你加我好友  🇨🇳🇬🇧  You add my friend
我已经加你好友了  🇨🇳🇬🇧  Ive added your friend
我又不参加赌博  🇨🇳🇬🇧  I dont gamble
能不能加个好友  🇨🇳🇬🇧  Can you add a friend
添加我为好友  🇨🇳🇬🇧  Add me as a friend
添加好友  🇨🇳🇬🇧  Add a friend
您好朋友  🇨🇳🇬🇧  Your good friend
不理我了  🇨🇳🇬🇧  Ignore me
是的哥哥,我很好,你怎么又不理我了呢  🇨🇳🇬🇧  Yes brother, Im fine, how can you ignore me
又能理解我  🇨🇳🇬🇧  I can understand me again
为什么不能加好友  🇨🇳🇬🇧  Why cant I add friends
我们加个好友吧  🇨🇳🇬🇧  Lets add a friend
您好,我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to check in
我又一個好朋友他是  🇨🇳🇬🇧  Im a good friend again
不理我了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you care about me
我不理你了  🇨🇳🇬🇧  Im ignoring you

More translations for Thêm bạn của bạn, và bỏ qua tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English