Chinese to Vietnamese

How to say 那你是说我咯 in Vietnamese?

Sau đó, bạn có nghĩa là tôi

More translations for 那你是说我咯

那你不说我就不说咯  🇨🇳🇬🇧  Then you wont say Ill talk
那我们走咯  🇨🇳🇬🇧  Then lets go
是咯  🇨🇳🇬🇧  Yes, it is
那我们回去咯  🇨🇳🇬🇧  Then lets go back
那我们去玩咯!  🇨🇳🇬🇧  Then lets go play
咯咯咯咯咯斗  🇭🇰🇬🇧  Cackle
如果真的像你说的那样,那就是天公作美咯  🇨🇳🇬🇧  If its really what you said, its heavenly beauty
你蠢咯  🇨🇳🇬🇧  Youre stupid
那你说是几号  🇨🇳🇬🇧  Whats the number of you
我走咯  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
那你说  🇨🇳🇬🇧  Well, say
你是说我的那个女孩  🇨🇳🇬🇧  You mean my girl
那这么说你就是一个女孩子咯?可以说几句话给我听听吗  🇨🇳🇬🇧  So youre a girl? Can You Say A Few Words to Me
那我们一人让一步咯  🇨🇳🇬🇧  Then well let it go alone
那我们没办法见面咯  🇨🇳🇬🇧  Then we cant meet
那你说我沙雕  🇨🇳🇬🇧  Then you say Im sand carving
你不说是吧,那我就打到你说为止  🇨🇳🇬🇧  You dont say yes, then Ill call you
那我就是不会说  🇨🇳🇬🇧  Then Im not going to say
我要你说那个男人是谁  🇨🇳🇬🇧  I want you to say who the man is
你不是没有QQ吗?那你怎么打电话咯  🇨🇳🇬🇧  Dont you have qq? Then why are you on the phone

More translations for Sau đó, bạn có nghĩa là tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here