Chinese to Vietnamese

How to say 这个一五十块钱一条 in Vietnamese?

Điều này một hoặc 50 đô la một mảnh

More translations for 这个一五十块钱一条

这个五块钱一斤,五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  This five yuan a pound, five dollars a jin
十五块钱  🇨🇳🇬🇧  Fifteen bucks
鸡蛋五块钱一个  🇨🇳🇬🇧  Eggs five dollars a piece
这个东西十块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  This thing is ten dollars a pound
五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  Five bucks a pound
五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  Five dollars a pound
小片,十块钱一个  🇨🇳🇬🇧  Small pieces, ten dollars a piece
一杯十块钱  🇨🇳🇬🇧  Ten dollars a cup
十块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  Ten dollars a pound
十块钱一次  🇨🇳🇬🇧  Ten bucks a time
五块一个  🇨🇳🇬🇧  Five bucks a piece
一个五块  🇨🇳🇬🇧  One five
五百八十块钱  🇨🇳🇬🇧  Five hundred and eighty dollars
甲片是十块钱一个  🇨🇳🇬🇧  A piece is ten dollars a piece
十二块钱一盒  🇨🇳🇬🇧  Twelve bucks a box
五十块  🇨🇳🇬🇧  Fifty bucks
这个东西五块钱  🇨🇳🇬🇧  This thing is five dollars
一百五十元钱  🇨🇳🇬🇧  One hundred and fifty yuan
这些苹果五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  These apples are five dollars a pound
这些五块钱  🇨🇳🇬🇧  These five bucks

More translations for Điều này một hoặc 50 đô la một mảnh

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
50+50  🇨🇳🇬🇧  50 plus 50
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
참조기50마리서박스  🇨🇳🇬🇧  50 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
面料:50%50%竹节棉  🇨🇳🇬🇧  Fabric: 50%50% bamboo cotton
MENS ULTIVITE 50+ MULTIVITAMIN 50+ YEARS  🇨🇳🇬🇧  MENS ULTIVITE 50 plus MULTIVITAMIN 50 PLUS YEARS
50元  🇨🇳🇬🇧  50 yuan
50克  🇨🇳🇬🇧  50 g
50万  🇨🇳🇬🇧  Half a million
50份  🇨🇳🇬🇧  50 servings
50兆  🇨🇳🇬🇧  50 M
300+50  🇨🇳🇬🇧  300 plus 50
50一个  🇨🇳🇬🇧  50 one
5折  🇨🇳🇬🇧  50% off
短裤50元  🇨🇳🇬🇧  Shorts $50
人民币50块  🇨🇳🇬🇧  RMB 50
大概50个  🇨🇳🇬🇧  About 50