十块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten dollars a pound | ⏯ |
这个东西十块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing is ten dollars a pound | ⏯ |
这个五块钱一斤,五块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 This five yuan a pound, five dollars a jin | ⏯ |
这个以前是卖15的,现在十块钱卖一个给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This used to sell for 15, now ten dollars to sell one to you | ⏯ |
18块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 18 yuan a pound | ⏯ |
五块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Five bucks a pound | ⏯ |
150块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 150 yuan a pound | ⏯ |
五块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Five dollars a pound | ⏯ |
50块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 50 yuan a pound | ⏯ |
这里是七块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is seven dollars a pound | ⏯ |
小片,十块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Small pieces, ten dollars a piece | ⏯ |
十块钱四个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten dollars and four | ⏯ |
80块钱,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 80 bucks, okay | ⏯ |
这个都是卖五块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is all for five dollars | ⏯ |
一杯十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten dollars a cup | ⏯ |
十块钱一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten bucks a time | ⏯ |
十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten dollars | ⏯ |
这些苹果五块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 These apples are five dollars a pound | ⏯ |
一次500块钱,可以吗?是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 500 yuan at a time, okay? Is it | ⏯ |
甲片是十块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece is ten dollars a piece | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
埃及镑 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
磅车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pound Car | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 A pound | ⏯ |
一埃磅 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一磅 🇭🇰 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
埃及磅 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |