Chinese to Vietnamese

How to say 有没有包装打开的 in Vietnamese?

Có bao bì nào mở không

More translations for 有没有包装打开的

有包装的  🇨🇳🇬🇧  Its packed
有没有小一点的包装  🇨🇳🇬🇧  Is there a smaller package
我能打开包装  🇨🇳🇬🇧  I can open the package
有没有塑料包装袋  🇨🇳🇬🇧  Are there any plastic bags
就是讲还有那个没有开包装的吧  🇨🇳🇬🇧  Is there one that didnt open the packaging
有包装箱的  🇨🇳🇬🇧  There are boxes
还没有打开  🇨🇳🇬🇧  Its not open yet
没有塑料包装吗  🇨🇳🇬🇧  No plastic packaging
我能打开包装袋  🇨🇳🇬🇧  I can open the bag
有包装吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a package
有包装吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any packaging
有包装盒  🇨🇳🇬🇧  Theres a box
这个包包里面还有没有开剥的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone in this bag that isnt peeled off
有包装袋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bag
它有不同的包装  🇨🇳🇬🇧  Its in different packaging
有全新包装箱的  🇨🇳🇬🇧  Its got a brand new box
有没有面包  🇨🇳🇬🇧  Do you have any bread
12号混装的,有没有  🇨🇳🇬🇧  12 mixed, did you
精华有没有套装的两个装的  🇨🇳🇬🇧  Is the essence a two-pack edadder of a suit
有没有试用装  🇨🇳🇬🇧  Are there any trial swear

More translations for Có bao bì nào mở không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No