Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |
A duck and a drake had a nest by a lake 🇨🇳 | 🇬🇧 A duck and a drake hada a nest by a lake | ⏯ |
a 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
write a composition entitled A 🇨🇳 | 🇬🇧 write a sia dd a | ⏯ |
Vas a venir a vivir cuanto 🇪🇸 | 🇬🇧 Youre going to come and live how long | ⏯ |
A. who A book up turn 🇨🇳 | 🇬🇧 A. Who A book up turn | ⏯ |
A cherry, please Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you 🇨🇳 | 🇬🇧 A cherry, Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you | ⏯ |