Vietnamese to Chinese

How to say A đã về phòng ngủ chưa in Chinese?

A回到卧室

More translations for A đã về phòng ngủ chưa

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
See- a a  🇨🇳🇬🇧  See-a a
A duck and a drake had a nest by a lake  🇨🇳🇬🇧  A duck and a drake hada a nest by a lake
a  🇨🇳🇬🇧  A
write a composition entitled A  🇨🇳🇬🇧  write a sia dd a
Vas a venir a vivir cuanto  🇪🇸🇬🇧  Youre going to come and live how long
A. who A book up turn  🇨🇳🇬🇧  A. Who A book up turn
A cherry, please Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you  🇨🇳🇬🇧  A cherry, Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you

More translations for A回到卧室

卧室  🇨🇳🇬🇧  Bedroom
在卧室  🇨🇳🇬🇧  In the bedroom
客厅卧室  🇨🇳🇬🇧  Living room bedroom
在卧室里  🇨🇳🇬🇧  In the bedroom
双卧室房  🇨🇳🇬🇧  Two Bedroom Room
抱进卧室  🇨🇳🇬🇧  Take your stake in the bedroom
卧室老师  🇨🇳🇬🇧  Bedroom teacher
我的卧室  🇨🇳🇬🇧  My bedroom
卧室整齐  🇨🇳🇬🇧  The bedroom is neat
卧室整洁  🇨🇳🇬🇧  The bedroom is clean
床在卧室里  🇨🇳🇬🇧  The bed is in the bedroom
它在卧室吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in the bedroom
桌子在卧室  🇨🇳🇬🇧  The table is in the bedroom
有两个卧室  🇨🇳🇬🇧  There are two bedrooms
她在卧室吗  🇨🇳🇬🇧  Is she in the bedroom
去卧室睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep in the bedroom
回到办公室  🇨🇳🇬🇧  Back to the office
送到卧室吗?还是去餐厅  🇨🇳🇬🇧  To the bedroom? Or go to the restaurant
房间,客厅,卧室  🇨🇳🇬🇧  Room, living room, bedroom
把他抱去卧室  🇨🇳🇬🇧  Take him to the bedroom