do u have a shop outside 🇬🇧 | 🇨🇳 u外面有商店吗 | ⏯ |
U like girl vietnamese? 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜欢越南女孩吗 | ⏯ |
do u have a friend in there 🇬🇧 | 🇨🇳 你有朋友吗 | ⏯ |
Do u have wechat 🇬🇧 | 🇨🇳 u有微信吗 | ⏯ |
do u have in stock 🇬🇧 | 🇨🇳 你有现货吗 | ⏯ |
Do you have English name 🇬🇧 | 🇨🇳 有英文名字吗 | ⏯ |
Dear do u have T2T29T HM 🇬🇧 | 🇨🇳 亲爱的do u have t2t29thm | ⏯ |
What u name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什么名字 | ⏯ |
Have you been learning vietnamese for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 你好久学越南语了吗 | ⏯ |
You have a soanish name 🇬🇧 | 🇨🇳 你名字太香了 | ⏯ |
What do u have in stock dear 🇬🇧 | 🇨🇳 亲爱的,你有什么 | ⏯ |
Have you picked any Vietnamese already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已经选越南语了吗 | ⏯ |
Is ok, a u have stuff 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,你有东西吗 | ⏯ |
Vietnamese 🇬🇧 | 🇨🇳 越南人 | ⏯ |
Vietnamese 🇬🇧 | 🇻🇳 Việt | ⏯ |
U mean reataurant name 🇬🇧 | 🇨🇳 你是说Reataurant的名字 | ⏯ |
Do you have a 🇬🇧 | 🇨🇳 你有A吗 | ⏯ |
Have have u decided 🇬🇧 | 🇨🇳 have have u decade | ⏯ |
Do u come 🇬🇧 | 🇨🇳 u come | ⏯ |
お名前登録してありますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有名字吗 | ⏯ |
Anh ở Việt Nam lâu không 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南长吗 | ⏯ |
Bạn muốn ở Việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想越南吗 | ⏯ |
Japaneseオア言う名前の名簿はありますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有名字的名单吗 | ⏯ |
Are you Vietnamese 🇬🇧 | 🇨🇳 你是越南人吗 | ⏯ |
เคยไปเที่ยวประเทศเวียดนามไหมครับ 🇹🇭 | 🇨🇳 你去过越南吗 | ⏯ |
Bạn có trở lại việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你回到越南吗 | ⏯ |
Bạn den Việt Nam một mình a 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南 | ⏯ |
Do you have English name 🇬🇧 | 🇨🇳 有英文名字吗 | ⏯ |
Bạn có đến Việt Nam gặp tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南见我吗 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道越南语吗 | ⏯ |
Bạn biết tiếng việt? 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道越南人吗?! | ⏯ |
Em mới đến Việt Nam à 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南的 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你要越南 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南 | ⏯ |
Nếu có dịp anh sang Việt Nam tui sẽ đua anh đi tham quan Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你有机会越南,我会争越南 | ⏯ |
Có tiền Việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 有钱在越南 | ⏯ |
너의 이름은 것인가 🇰🇷 | 🇨🇳 你的名字会吗 | ⏯ |
Vietnam 🇪🇸 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |