今天能来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come today | ⏯ |
今天能上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have class today | ⏯ |
你今天吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat today | ⏯ |
今天你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat today | ⏯ |
今天吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner today | ⏯ |
今天吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat today | ⏯ |
今天吃点好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some good food today | ⏯ |
今天晚上吃什么?你能吃一点辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What to eat tonight? Can you have a little spicy | ⏯ |
这券今天能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this voucher work today | ⏯ |
今天还有可能吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible today | ⏯ |
今天能早点来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come early today | ⏯ |
今天还能有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have electricity today | ⏯ |
你今天吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner today | ⏯ |
今天你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner today | ⏯ |
今天你吃过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten today | ⏯ |
你今天吃羊肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating lamb today | ⏯ |
今天吃羊肉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have lamb today | ⏯ |
今天吃鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fish today | ⏯ |
能不能够今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be able to do it today | ⏯ |
今天你能转给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pass it on to me today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |