在上海的第一家Costco 🇨🇳 | 🇬🇧 First Costco in Shanghai | ⏯ |
他在上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes up there | ⏯ |
第一个方面 🇨🇳 | 🇬🇧 The first aspect | ⏯ |
我有两个家人在我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members in my house | ⏯ |
有一个时钟在墙上面 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a clock on the wall | ⏯ |
我的面包上面有两个草莓 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two strawberries on my bread | ⏯ |
第一个方面是 🇨🇳 | 🇬🇧 The first aspect is | ⏯ |
他在我家后面 🇨🇳 | 🇬🇧 He is behind my house | ⏯ |
上面一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one above | ⏯ |
第一家 🇨🇳 | 🇬🇧 The first one | ⏯ |
他有一个大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a big family | ⏯ |
上网具有两面性 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet access has two sides | ⏯ |
前面第一个胡同 🇨🇳 | 🇬🇧 The first alley in front | ⏯ |
上面的图片是第一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture above is the first place | ⏯ |
我有两个问题,第一个是为什么他来,第二个是为什么他没来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two questions, the first is why he came, the second is why he didnt come | ⏯ |
我有两个家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members | ⏯ |
他在桌子上面 🇨🇳 | 🇬🇧 He is on the table | ⏯ |
有一家理发店在两楼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a barber shop on the 2nd floor | ⏯ |
在桌面上有 🇨🇳 | 🇬🇧 There is on the desktop | ⏯ |
他两个在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the two of him | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |