Vietnamese to Chinese
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
所有人所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
所有的人 🇨🇳 | 🇬🇧 All the people | ⏯ |
给所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 To everyone | ⏯ |
对所有的人 🇨🇳 | 🇬🇧 For all the people | ⏯ |
你们所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 All of you | ⏯ |
和所有人比 🇨🇳 | 🇬🇧 Compared to everyone else | ⏯ |
厕所里有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in the bathroom | ⏯ |
企业所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Business owners | ⏯ |
不是所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Not everyone | ⏯ |
所有人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys coming | ⏯ |
感谢所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you all | ⏯ |
谢谢所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, everyone | ⏯ |
所有人都众所周知 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is well known | ⏯ |
所以才会有茶文化 🇨🇳 | 🇬🇧 So there will be tea culture | ⏯ |
人才 🇨🇳 | 🇬🇧 a talented person | ⏯ |
刚才有人找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone was looking for you just now | ⏯ |
有約客人才去 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests to go | ⏯ |
所有人都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody loves you | ⏯ |