Chinese to Vietnamese

How to say 一百块钱一箱不卖我就回去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay trở lại nếu một trăm đô la một hộp không bán

More translations for 一百块钱一箱不卖我就回去了

一百块钱  🇨🇳🇬🇧  A hundred bucks
一百元,一百块钱  🇨🇳🇬🇧  One hundred dollars, one hundred dollars
一百块  🇨🇳🇬🇧  One hundred bucks
我九百块钱  🇨🇳🇬🇧  Im nine hundred bucks
两百块钱  🇨🇳🇬🇧  Two hundred bucks
我就利用就一块钱啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill just use it for a dollar
不能卖,我就不回来了  🇨🇳🇬🇧  If I cant sell, I wont come back
一块钱  🇨🇳🇬🇧  A dollar
卖的话都是卖一百二一百三  🇨🇳🇬🇧  All the words sold were sold for 1213
意思你一一块钱一块钱  🇨🇳🇬🇧  It means youre a dollar and a dollar
我一会就回去  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a moment
بىر يۈز  ug🇬🇧  一百
我的一块百,你们给我多少钱  🇨🇳🇬🇧  My piece of a hundred, how much do you give me
他说要卖599块钱一个  🇨🇳🇬🇧  He said he was going to sell 599 bucks a piece
我一会就回去了,今天一次  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a moment, one today
找我一百零钱  🇨🇳🇬🇧  Find me a hundred changes
一百一十元钱  🇨🇳🇬🇧  One hundred and ten yuan
我1000块钱就够了  🇨🇳🇬🇧  Ill be enough for 1000 yuan
一千块钱  🇨🇳🇬🇧  One thousand dollars
一块钱吗  🇨🇳🇬🇧  A dollar

More translations for Tôi sẽ quay trở lại nếu một trăm đô la một hộp không bán

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home