Chinese to Vietnamese

How to say 茶道点茶 in Vietnamese?

Trà lễ để làm mới trà

More translations for 茶道点茶

茶道  🇨🇳🇬🇧  Tea ceremony
茶叶有红茶,绿茶,清茶,白茶,黑茶,乌龙茶  🇨🇳🇬🇧  Tea has black tea, green tea, tea, white tea, black tea, oolong tea
茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea for tea
喝茶喝茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Have tea for tea
喝点热茶  🇨🇳🇬🇧  Have some hot tea
黑茶黑茶  🇨🇳🇬🇧  Black tea black tea
茶  🇨🇳🇬🇧  Tea
我要喝点茶  🇨🇳🇬🇧  Id like some tea
好一点的茶  🇨🇳🇬🇧  Better tea
茉莉花茶,菊花茶,铁观音茶,普洱茶  🇨🇳🇬🇧  Jasmine tea, chrysanthemum tea, Tieguanyin tea, Puer tea
您喝点什么红茶,绿茶,咖啡  🇨🇳🇬🇧  What would you like to drink with black tea, green tea and coffee
茶叶  🇨🇳🇬🇧  Tea
喜茶  🇨🇳🇬🇧  Happy Tea
茶水  🇨🇳🇬🇧  Tea
热茶  🇨🇳🇬🇧  Tea
茶几  🇨🇳🇬🇧  Tea table
拉茶  🇨🇳🇬🇧  La tea
茶壶  🇨🇳🇬🇧  Teapot
茶杯  🇨🇳🇬🇧  Teacup
奶茶  🇨🇳🇬🇧  Tea with milk

More translations for Trà lễ để làm mới trà

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend