明年我会再来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới | ⏯ |
你学会了没有,我在越南工作了 🇨🇳 | 🇩🇪 Sie haben nein gelernt, ich habe in Vietnam gearbeitet | ⏯ |
明年可能回越南河静省工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thể trở lại làm việc tại tỉnh Hejing, Việt Nam, vào năm tới | ⏯ |
我工作三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for three years | ⏯ |
我来越南十天了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ở Việt Nam mười ngày | ⏯ |
我没带过越南人去工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không bao giờ làm việc tại Việt Nam | ⏯ |
我还要一年多来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có hơn một năm để đi đến Việt Nam | ⏯ |
我要来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến Việt Nam | ⏯ |
你在越南做什么工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn làm gì tại Việt Nam | ⏯ |
我是说需要越南人过来中国工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có nghĩa là, bạn cần Việt để đến Trung Quốc để làm việc | ⏯ |
我要在越南长时间的工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải làm việc nhiều giờ tại Việt Nam | ⏯ |
我以后想从事越南语工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn làm việc ở Việt Nam sau này | ⏯ |
我来自越南建港了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ Jiangang, Việt Nam | ⏯ |
我工作三年半了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for three and a half years | ⏯ |
刚来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Vừa đến Việt Nam | ⏯ |
我会在越南过年 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ dành một năm mới tại Việt Nam | ⏯ |
我必须在越南工作很长时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải làm việc tại Việt Nam trong một thời gian dài | ⏯ |
你让我越来越不想再雇佣你来工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me less and less want to hire you to work | ⏯ |
我已经工作两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for two years | ⏯ |
我工作三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for three years | ⏯ |
我已经工作两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for two years | ⏯ |
我参加工作已有两年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for two years | ⏯ |
我在上海工作了12年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Shanghai for 12 years | ⏯ |
在这里已经工作七年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working here for seven years | ⏯ |
已经在这里工作七年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working here for seven years | ⏯ |
已经工作快10年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for almost 10 years | ⏯ |
以前我怀孕的时候吃素松紧,差不多四年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been pregnant for almost four years | ⏯ |
你上班了几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been working for years | ⏯ |
我工作三年半了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for three and a half years | ⏯ |
我来中国五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for five years | ⏯ |
一直在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working | ⏯ |
我刚刚到越南一个多月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been in Vietnam for over a month | ⏯ |
我们合作有几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been working together for years | ⏯ |
我三年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in three years | ⏯ |
我一直在这里,我在这里已经五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Ive been here for five years | ⏯ |
我来意大利20多年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in Italy for over 20 years | ⏯ |
在中国几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for a few years | ⏯ |
来中国几年啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for a few years | ⏯ |