打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a watch | ⏯ |
打表 🇨🇳 | 🇬🇧 charge by the meter | ⏯ |
你跟他说一下必须打表,不打表我们不走 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him you had to put a watch, not a watch we didnt go | ⏯ |
不打表50美金 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a watch for $50 | ⏯ |
请打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Please make a watch | ⏯ |
请打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call the table | ⏯ |
打咪表 🇨🇳 | 🇬🇧 To make a meter | ⏯ |
打表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make a watch | ⏯ |
打表么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make a watch | ⏯ |
打表算钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a calculation | ⏯ |
打表计费 🇨🇳 | 🇬🇧 Meter billing | ⏯ |
打表打车达标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit the meter and hit the standard | ⏯ |
出租车不是按打表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt the taxi meter ingenas | ⏯ |
出租车不打表,要多多 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxis dont make a watch, there are more | ⏯ |
不打表,100美金可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Without a watch, can 100 dollars | ⏯ |
请问打表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to make a watch | ⏯ |
计程车打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi watch | ⏯ |
出租车打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi watch | ⏯ |
请打表坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a meter and take a bus | ⏯ |
出租车打表 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxis to get a watch | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |