Chinese to Vietnamese

How to say 明天去找你玩了 in Vietnamese?

Tôi sẽ chơi với bạn vào ngày mai

More translations for 明天去找你玩了

明天去找  🇨🇳🇬🇧  Find it tomorrow
过几天去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill find you in a few days
明天去玩儿去  🇨🇳🇬🇧  Go and play tomorrow
明天去乃玩  🇨🇳🇬🇧  Whats going to be tomorrow
明天出去玩  🇨🇳🇬🇧  Go out tomorrow
你明天带我去玩  🇨🇳🇬🇧  Youll take me to play tomorrow
你明天去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play tomorrow
明天找你  🇨🇳🇬🇧  Ill find you tomorrow
明天再找你,今天不去  🇨🇳🇬🇧  Find you tomorrow, not today
我明天要去找,找到了发图给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find it tomorrow, Ive got the hair map for you
明天去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where to play tomorrow
明天去公园玩  🇨🇳🇬🇧  Go to the park tomorrow
明天再找你  🇨🇳🇬🇧  Ill find you tomorrow
明天来找你  🇨🇳🇬🇧  Come to you tomorrow
明天要出去玩吗?带你去  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to play tomorrow? Take you there
你今天出去玩了  🇨🇳🇬🇧  You went out to play today
明天去钟山玩去吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to Zhongshan tomorrow
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
以后去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you later

More translations for Tôi sẽ chơi với bạn vào ngày mai

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand