Chinese to Vietnamese

How to say 可不可以啊 in Vietnamese?

Anh có thể không

More translations for 可不可以啊

可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
可以啊!  🇨🇳🇬🇧  Yes
可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
我可不可以认识你啊  🇨🇳🇬🇧  Can I know you
支付宝可不可以用啊  🇨🇳🇬🇧  Cant Alipay use it
还可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its okay
可以用啊!  🇨🇳🇬🇧  You can use it
都可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its all right
可不可以不辣  🇨🇳🇬🇧  Cant it be spicy
可以啊!这个完全可以  🇨🇳🇬🇧  Yes! This is perfectly
你可不可以  🇨🇳🇬🇧  Can you
我也可以啊  🇨🇳🇬🇧  I can, too
不可以  🇨🇳🇬🇧  No
可以不  🇨🇳🇬🇧  Can you
不可以  🇨🇳🇬🇧  May not
不可以  🇨🇳🇬🇧  No
啊,其实可以不管的  🇨🇳🇬🇧  Ah, its okay
不,不可以  🇨🇳🇬🇧  No, no
我可不可以我可不可以这样理解  🇨🇳🇬🇧  Can I, Can I, I understand that
可以可以可以  🇨🇳🇬🇧  You can

More translations for Anh có thể không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu