我在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the factory | ⏯ |
我们工厂好多,刚才哪里我们的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of factories, where our factory was just now | ⏯ |
厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the factory | ⏯ |
我们厂里有几千片 🇨🇳 | 🇬🇧 There are thousands of pieces in our factory | ⏯ |
在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the factory | ⏯ |
厕所厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the toilet factory | ⏯ |
厂里放假 🇨🇳 | 🇬🇧 A holiday in the factory | ⏯ |
厂在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the factory | ⏯ |
厂里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in the factory | ⏯ |
那你让我们在厂里都急了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you make us all in a hurry in the factory | ⏯ |
我们先去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the factory first | ⏯ |
他今天在我厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in my factory today | ⏯ |
我让厂里改一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change the factory | ⏯ |
他们的翻译不在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Their translation is not in the factory | ⏯ |
你还有货要拿来我们厂里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything else to bring to our factory | ⏯ |
去厂里干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in the factory | ⏯ |
我们都是工厂的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all factory | ⏯ |
离我们工厂很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to our factory | ⏯ |
兰色色我工厂里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Blue in my factory | ⏯ |
欢迎你来我们工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to come to our factory | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |