Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cũng vậy in Chinese?

我也是

More translations for Tôi cũng vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我也是

我也是,我也是穷人  🇨🇳🇬🇧  Me too, i am poor
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
也是我  🇨🇳🇬🇧  Its me, too
我也不知道是我也  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its me either
我也是baby  🇨🇳🇬🇧  Im baby, too
我想也是  🇨🇳🇬🇧  I think so
我们也是  🇨🇳🇬🇧  So are we
哦,我也是  🇨🇳🇬🇧  Oh, me too
我也是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single, too
包括我也是  🇨🇳🇬🇧  Including me too
我叫你也是  🇭🇰🇬🇧  I call you too
我觉得也是  🇨🇳🇬🇧  I think so
我也是醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk, too
那也是我的  🇨🇳🇬🇧  Thats mine, too
我的也是200  🇨🇳🇬🇧  Mine is also 200
其实我也是  🇨🇳🇬🇧  Actually, i am
我也是 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Me too, thank you
我这边也是  🇨🇳🇬🇧  My side is, too
我也是六岁  🇨🇳🇬🇧  Im six years old, too