Chinese to Vietnamese

How to say 我比你大 in Vietnamese?

Tôi già hơn anh

More translations for 我比你大

你比我大五岁  🇨🇳🇬🇧  You are five years older than me
我比你大十岁  🇨🇳🇬🇧  Im ten years older than you
你应该比我大  🇨🇳🇬🇧  You should be older than me
我比你大6岁  🇨🇳🇬🇧  Im six years older than you
我比她大  🇨🇳🇬🇧  Im older than her
我比你两个都大  🇨🇳🇬🇧  Im older than both of you
我比你大好几岁  🇨🇳🇬🇧  Im a few years older than you
我比你大,你和我妹妹一样大  🇨🇳🇬🇧  Im older than you, and youre as big as my sister
年纪比你大  🇨🇳🇬🇧  Older than you
比你大两岁  🇨🇳🇬🇧  Two years older than you
你不介意我比你大嘛  🇨🇳🇬🇧  You dont mind if Im older than you
比我大两岁  🇨🇳🇬🇧  Two years older than me
比我大4岁  🇨🇳🇬🇧  Four years older than me
比我大3岁  🇨🇳🇬🇧  Three years older than me
我87年,应该比你大  🇨🇳🇬🇧  Im 87 years old, and I should be older than you
我比你  🇨🇳🇬🇧  Im better than you
他比我大两岁  🇨🇳🇬🇧  He is two years older than me
胆子比我还大  🇨🇳🇬🇧  The guts are bigger than me
我比他大两岁  🇨🇳🇬🇧  I am two years older than him
大型比赛  🇨🇳🇬🇧  Big games

More translations for Tôi già hơn anh

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head