您的女朋友。真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your girlfriend. Its beautiful | ⏯ |
你很漂亮你做我女朋友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you beautiful and youre my girlfriend, okay | ⏯ |
你以前的女朋友很漂亮,她很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your former girlfriend is very beautiful | ⏯ |
你很漂亮,可以做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, can you be my girlfriend | ⏯ |
你好漂亮,我们交个朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful, lets make a friend | ⏯ |
美女你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful to beauty | ⏯ |
好漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful girl | ⏯ |
你好 漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
你女儿好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter is so beautiful | ⏯ |
你真漂亮。可是不是我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful. But its not my girlfriend | ⏯ |
我好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so beautiful | ⏯ |
漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty woman | ⏯ |
美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, beautiful | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
漂亮美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, beautiful | ⏯ |
美女你好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you are beautiful | ⏯ |
美女你好漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, you are beautiful | ⏯ |
我的朋友非常漂亮,而且 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is very beautiful, and | ⏯ |
我女儿很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter is beautiful | ⏯ |
我的漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful girl | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |