我会陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you | ⏯ |
一直陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Always with you | ⏯ |
我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
我会一直陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
谢谢你一直以来的陪伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your company | ⏯ |
我们会一直走下去的对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to keep going, right | ⏯ |
接下来会一直下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It will rain all the time | ⏯ |
一直走下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going | ⏯ |
我将来会去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to America in the future | ⏯ |
我将会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
陪伴我直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me forever | ⏯ |
我将不会去印度 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not go to India | ⏯ |
谢谢你们一直以来对我们的陪伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your company | ⏯ |
陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with you | ⏯ |
你不想多陪我一会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to spend more time with me | ⏯ |
你又不能陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be with me | ⏯ |
陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
我会一直爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我会一直想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always miss you | ⏯ |
我会陪你一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |
赖俊凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Junkai | ⏯ |
赖宇轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Yuxuan | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |